Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chầm chậm
[chầm chậm]
|
Rather slow; slowly
Từ điển Việt - Việt
chầm chậm
|
tính từ
như chậm (nghĩa 1)
bước đi chầm chậm